Có 2 kết quả:
航天飛機 háng tiān fēi jī ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄐㄧ • 航天飞机 háng tiān fēi jī ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄐㄧ
háng tiān fēi jī ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
space shuttle
háng tiān fēi jī ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
space shuttle
háng tiān fēi jī ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
háng tiān fēi jī ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh